TS.BS. Ngô Quốc Duy
Chuyên khoa
Phó Trưởng Khoa Ngoại Đầu cổ, Bệnh viện KHọc vấn
Bậc đào tạo |
Nơi đào tạo |
Chuyên môn | Năm tốt nghiệp |
Đại học | Trường ĐHY Hà Nội | Bác sĩ đa khoa | 2013 |
Bác sĩ nội trú | Trường ĐHY Hà Nội | Chuyên ngành ung thư | 2017 |
Tiến sĩ | Trường ĐHY Hà Nội | Chuyên ngành ung thư | 2022 |
Giới thiệu
Nơi công tác
Thời gian | Nơi công tác | Công việc đảm nhiệm |
T11/2016 – T10/2019 | Khoa Ngoại Đầu cổ – Bệnh viện K | Bác sĩ điều trị |
T11/2019 – nay | Khoa Ngoại Đầu cổ – Bệnh viện K | Phó Trưởng khoa |
Từ 2020-nay | Bộ môn Ung thư – Trường Đại học Y Hà Nội | Giảng viên thỉnh giảng |
Giải thưởng & Các công trình nghiên cứu
Các đề tài nghiên cứu khoa học đã tham gia:
TT | Tên đề tài nghiên cứu/ Lĩnh vực ứng dụng | Năm hoàn thành | Đề tài cấp (NN, Bộ, Ngành, Trường) | Trách nhiệm tham gia trong đề tài |
1 | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật PET/CT, sinh học phân tử, xạ trị (VMAT) trong chẩn đoán và điều trị một số ung thư khoang miệng | 2021 | Đề tài cấp NN | Thành viên chính |
2 | Đánh giá kết quả phẫu thuật sớm trong điều trị ung thư tuyến giáp ở trẻ em tại Bệnh viện K | 2020 | Đề tài cấp cơ sở | Chủ nhiệm đề tài |
3 | Đánh giá kết quả sớm phẫu thuật nội soi tuyến giáp qua tiền đình miệng trong điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú tại Bệnh viện K | 2021 | Đề tài cấp cơ sở | Chủ nhiệm đề tài |
Các công trình khoa học
Bài báo khoa học quốc tế
TT | Tên bài báo khoa học | Số tác giả | Là tác giả chính | Tên tạp chí hoặc kỉ yếu khoa học /ISSN hoặc ISBN | Loại Tạp chí quốc tế uy tín: ISI, Scopus (IF, Qi) | Số lần trích dẫn (không tính tự trích dẫn | Tập, số, trang | Năm
công bố |
1 | Transoral endoscopic thyroidectomy vestibular approach: An initial experience in Vietnam
|
4 | Surgical laparoscopy, endoscopy & percutaneous techniques, ISSN: 1530-4515 | ISI: IF 1.719 Scopus: citescore 1.5 Doi: 10.1097/SLE.0000000000000764 |
6 | 30 (3), 209-213 | 2020 | |
2 | Transoral endoscopic thyroidectomy vestibular approach (TOETVA): a case report as new technique in thyroid surgery in Vietnam | 3 | International journal of surgery case reports, ISSN: 22102612 | Scopus: citescore 0.9. DOI: 10.1016/j.ijscr.2018.07.018 |
9 | 50, 60-63 | 2018 | |
3 | Non-recurrent laryngeal nerve in thyroid surgery: A report of case series in Vietnam and literature review | 3 | International journal of surgery case reports, ISSN: 22102612 | Scopus: citescore 0.9. DOI: 10.1016/j.ijscr.2018.07.017 |
2 | 50, 56-59 | 2018 | |
4 | A case report of minimal access approach to a giant parapharyngeal space tumor | 3 | International Journal of Surgery Open, ISSN: 24058572 | Scopus: citescore 0.6 Doi: 10.1016/j.ijso.2018.07.005 |
0 | 13,6-9 | 2018 | |
5 | Primary thyroid-like low-grade nasopharyngeal papillary adenocarcinoma | 4 | X | Ear, Nose & Throat Journal, ISSN: 0145-5613ccc, 1942-7522 | ISI: IF 1.697 Scopus: Citescore 1.0 Doi: 10.1177/0145561319853257 |
2 | 99 (8), NP89-NP90 | 2019 |
6 | Nonrecurrent laryngeal nerve in thyroid surgery: Frequency, anatomical variations according to a new classification and surgery consideration | 3 | Head and neck, ISSN: 1043-3074, 1097-0347 | ISI: IF: 3.147 Scopus: citescore 4.5 Doi: 10.1002/hed.25771 |
4 | 41 (9), 2969-2975 | 2019 | |
7 | Primary mucoepidermoid carcinoma of the thyroid: a report of a rare case with bone metastasis and review of the literature | 3 | Case reports in oncology, ISSN: 1662-6575 | Scopus: citescore 1.5 Doi: 10.1159/000498917 |
6 | 12 (1), 248-259 | 2019 | |
8 | Transoral Endoscopic Thyroidectomy via Vestibular Approach With 4 Trocars: A New Technique | 4 | X | Ear, Nose & Throat Journal, ISSN: 0145-5613, 1942-7522 | ISI: IF 1.697 Scopus: Citescore 1.0 Doi: 10.1177/0145561320943358 |
1 | 0145561320943358 | 2020 |
9 | Primary alveolar rhabdomyosarcoma of the thyroid | 5 | Journal of Pediatric Surgery Case Reports, ISSN: 22135766 | Scopus: Citescore 0.3 Doi: 10.1016/j.epsc.2020.101536 |
1 | 60, 101536 | 2020 | |
10 | Pediatric thyroid cancer: Risk factors for central lymph node metastasis in patients with cN0 papillary carcinoma | 3 | X | International journal of pediatric otorhinolaryngology, ISSN: 01655876 | ISI: IF 1.675 Scopus: Citescore 2.0 Doi: 10.1016/j.ijporl.2020.110000. |
1 | 133, 110000 | 2020 |
11 | The impact of COVID-19 pandemic on thyroid surgery in Vietnam | 4 | European Journal of Surgical Oncology, ISSN: 07487983 | ISI: IF 4.424 Scopus: Citescore 6.3 Doi: 10.1016/j.ejso.2020.07.022 |
0 | 46 (11), 2164-2165 | 2020 | |
12 | Surgery and radiation management for chondrosarcoma of the temporo-mandibular joint: A Vietnamese case report | 6 | International journal of surgery case reports, ISSN: 22102612 | Scopus: Citescore 0.9 Doi: 10.1016/j.ijscr.2019.11.067 |
1 | 66, 211-214 | 2020 | |
13 | Multiple brown tumors with primary hyperparathyroidism mimicking bone metastases | 6 | International journal of surgery case reports, ISSN: 22102612 | Scopus: citescore 0.9 Doi: 10.1016/j.ijscr.2021.01.002 |
1 | 79, 375-378 | 2021 | |
14 | Transoral endoscopic modified radical neck dissection for papillary thyroid carcinoma | 5 | X | Annals of Surgical Oncology, ISSN: 1068-9265, 1534-4681 | ISI: IF 5.344 Scopus: Citescore: 6.1 Doi: 10.1245/s10434-020-09466-7 |
1 | 28 (5), 2766-2766 | 2021 |
15 | Transoral robotic thyroidectomy: First case as a new technique in Vietnam | 5 | X | Oral oncology
ISSN: 1368-8375 |
ISI: IF 5.337 Doi: 10.1016/j.oraloncology.2021.105542 |
2021 | ||
16 | Bilateral Central Neck Dissection via Transoral Approach in Papillary Thyroid Carcinoma | X | Annals of Surgical Oncology, ISSN: 1068-9265, 1534-4681 | ISI: IF 5.344 Scopus: Citescore: 6.1 Doi: 10.1245/s10434-020-09466-7 |
2021 | |||
17 | Transoral endoscopic thyroidectomy via vestibular approach in pediatric thyroid cancer | 5 | X | Frontiers in Pediatrics
ISSN: 2296-2360 |
ISI: IF 3.418 Doi: 10.3389/fped.2021.765278 |
2021 | ||
18 | Risk factors for lateral lymph node metastasis of papillary thyroid carcinoma in children | 4 | X | Journal of Pediatric Surgery | ISI: IF 2.549
Doi: 10.3389/fped.2021.765278 |
2022 |
Bài báo khoa học trong nước
TT | Tên bài báo khoa học | Số tác giả | Là tác giả chính | Tên tạp chí hoặc kỉ yếu khoa học /ISSN hoặc ISBN | Loại Tạp chí quốc tế uy tín: ISI, Scopus (IF, Qi) | Số lần trích dẫn (không tính tự trích dẫn | Tập, số, trang | Năm
công bố |
1 | Đánh giá kết quả phẫu thuật sớm trong điều trị ung thư tuyến giáp ở trẻ em tại Bệnh viện K | 5 | X | Y học Việt Nam/ ISSN : 1859-1868 | 497, 1, 206-209 | 2020 | ||
2 | Phẫu thuật nội soi tuyến giáp qua đường tiền đình miệng: Kết quả phẫu thuật qua 150 bệnh nhân tại Bệnh viện K | 5 | X | Ung thư học Việt Nam/ ISSN: 1859 – 400 | Số 1-2021,34-41 | 2021 | ||
3 | Đánh giá kết quả tạo hình khuyết hổng khoang miệng bằng vạt rãnh mũi má trong điều trị phẫu thuật ung thư khoang miệng | 5 | Y học Việt Nam/ ISSN : 1859-1868 | 497, số chuyên đề ung thư, 151 – 157 | 2020 | |||
4 | Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả phẫu thuật ung thư tuyến giáp thể biệt hóa ở người trẻ tuổi tại bệnh viện K | 5 | Y học Việt Nam/ ISSN : 1859-1868 | 494, 2, 87- 90 | 2020 | |||
5 | Đánh giá tình trạng di căn hạch cổ và mối tương quan tới đặc điểm bệnh học ung thư khoang miệng | 4 | Y học Việt Nam/ ISSN : 1859-1868 | 500,1,249 – 252 | 2021 | |||
6 | Vạt đùi trước ngoài dạng chùm trong tạo hình sau phẫu thuật ung thư khoang miệng: Báo cáo ca lâm sàng và hồi cứu lại y văn | 5 | Y học Việt Nam/ ISSN : 1859-1868 | 499, 1&2,57 – 60 | 2021 | |||
7 | Đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ của ung thư lưỡi phần di động và giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán giai đoạn | 4 | Y học Việt Nam/ ISSN : 1859-1868 | 498, 2,194 – 198 | 2021 | |||
8 | Kết quả điều trị ung thư sàn miệng giai đoạn cT1-2N0M0 tại bệnh viện K | 4 | Y học Việt Nam/ ISSN : 1859-1868 | 2021 |
Giải thưởng và hoạt động chuyên ngành khác
- Reviewer cho nhiều tạp chí Quốc tế uy tín: Frontiers in Endocrinology (Q1), Frontiers in Oncology (Q2), World Journal of Surgical Oncology (Q2), Technology in Cancer Research & Treatment (Q4), Therapeutics and Clinical Risk Management (Q3), Journal of Investigative Surgery (Q3), Scientific Reports (Q2), Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology (Q3), American Journal of Case Reports (Q4, Scopus)…
- Giải Nhất Hội nghị Nghiên cứu sinh năm 2021. Kết quả điều trị ung thư tuyến giáp ở trẻ em. Năm 2021. Hội nghị khoa học Nghiên cứu sinh, Trường Đại học Y Hà Nội.
- Giải Nhất Hội nghị Nghiên cứu sinh năm 2021. Risk factors for lateral lymph node metastasis of thyroid carcinoma in children. Năm 2021. Hội nghị khoa học Nghiên cứu sinh, Trường Đại học Y Hà Nội.
- Hội nghị Ung thư Đầu cổ Châu Âu (EHNS 2021). Pediatric thyroid cancer: Risk factors for central lymph node metastasis in patients with cN0 papillary carcinoma. Năm 2020. (Poster Presentation)
- Hội nghị Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA 2021). Pediatric papillary thyroid cancer: Clinicopathological features, predictors of metastatic spread to the neck and outcomes of management. Năm 2021. (Poster Presentation)
- Society of Surgical Oncology 2021: International conference on Surgical Cancer Care, March 18-19, 2021. Transoral Endoscopic Modified Radical Neck Dissection for Papillary Thyroid Carcinoma (Oral presentatation – Best Video Award).
- The KSELS 25th Anniversary & 48th Annual Congress & 11th International Symposium (KSELS 2021). Transoral Endoscopic Thyroidectomy Vestibular Approach: A Single-institution Experience of the First 150 patients in Vietnam (Oral presentatation).
- The 24th International Conference on Oral and Maxillofacial Surgery. May 21-24th, Rio de Janeiro, Brazil. Nonrecurrent laryngeal nerve in thyroid surgery: Frequency, anatomical variations according to a new classification and surgery consideration (Oral presentatation).
Bài viết của TS.BS. Ngô Quốc Duy
Bướu giáp,Sarcoma cơ vân
Sarcoma cơ vân thể nang nguyên phát tại tuyến giáp: ca lâm sàng hiếm gặp
Ngày cập nhật: 31 Tháng Ba, 2023